Từ "làm phản" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động quay trở lại, chống lại một đường lối, chính sách, hoặc một tổ chức mà trước đó mình đã theo. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự, khi một người hoặc một nhóm người từ bỏ sự trung thành và chuyển sang phản đối hoặc tấn công lại.
Ví dụ sử dụng:
Trong bối cảnh lịch sử: "Nguyễn Hữu Chỉnh làm phản Tây Sơn" - câu này có thể hiểu là Nguyễn Hữu Chỉnh đã chống lại chính quyền Tây Sơn mà trước đó ông đã theo.
Trong bối cảnh gia đình: "Khi gia đình có mâu thuẫn, một số thành viên có thể làm phản ý kiến của người lớn tuổi." - nghĩa là họ có thể không đồng ý hoặc chống lại quyết định của người lớn tuổi trong gia đình.
Cách sử dụng nâng cao:
"Làm phản" trong văn học: Có thể dùng để miêu tả những nhân vật trong tiểu thuyết, khi họ có những quyết định bất ngờ hoặc quay lưng lại với các giá trị mà họ từng tôn thờ.
Sử dụng trong các tình huống xã hội: "Một số người trẻ tuổi có thể làm phản các quy tắc truyền thống để theo đuổi lối sống hiện đại hơn."
Phân biệt các biến thể của từ:
"Phản bội": Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất cá nhân hơn, chỉ việc không giữ lời hứa hoặc quay lưng lại với một mối quan hệ.
"Phản kháng": Khác với "làm phản", từ này thường chỉ hành động chống lại sự áp bức, không nhất thiết là quay lưng lại với tổ chức hoặc đường lối đã theo.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Phản đối" - nghĩa là không đồng ý với một điều gì đó, nhưng không nhất thiết là quay lưng lại hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa: "Chống đối" - có nghĩa tương tự, thể hiện sự phản kháng hoặc không đồng ý với một chính sách hay quyết định.
Liên quan:
Làm theo: Ngược lại với "làm phản", nghĩa là tuân theo, thực hiện theo chỉ dẫn hoặc đường lối đã chọn.
Trung thành: Cũng là một khái niệm đối lập với "làm phản", thể hiện sự gắn bó và giữ vững lập trường với một tổ chức hoặc cá nhân.